pliny the elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pliny the elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliny the elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliny the elder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pliny the elder

    Similar:

    pliny: Roman author of an encyclopedic natural history; died while observing the eruption of Vesuvius (23-79)

    Synonyms: Gaius Plinius Secundus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).