pliny the younger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pliny the younger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliny the younger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliny the younger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pliny the younger

    Similar:

    pliny: Roman writer and nephew of Pliny the Elder; author of books of letters that commented on affairs of the day (62-113)

    Synonyms: Gaius Plinius Caecilius Secundus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).