pitched battle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitched battle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitched battle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitched battle.

Từ điển Anh Việt

  • pitched battle

    /'pitʃt'bætl/

    * danh từ

    trận đánh dàn trận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitched battle

    a fierce battle fought in close combat between troops in predetermined positions at a chosen time and place