pincer movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pincer movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pincer movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pincer movement.

Từ điển Anh Việt

  • pincer movement

    /'pinsəz'mu:vmənt/

    * danh từ ((cũng) pincers)

    (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)