pif (program information file) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pif (program information file) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pif (program information file) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pif (program information file).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pif (program information file)
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin thông tin chương trình