piezoelectric material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piezoelectric material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezoelectric material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezoelectric material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piezoelectric material

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật liệu áp điện