piezoelectric crystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piezoelectric crystal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezoelectric crystal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezoelectric crystal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piezoelectric crystal
a crystal that can be used as a transducer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- piezoelectric
- piezoelectrical
- piezoelectricity
- piezoelectrically
- piezoelectric (a-no)
- piezoelectric effect
- piezoelectric quartz
- piezoelectric stylus
- piezoelectric switch
- piezoelectric ceramic
- piezoelectric crystal
- piezoelectric element
- piezoelectric ceramics
- piezoelectric detector
- piezoelectric material
- piezoelectric property
- piezoelectric generator
- piezoelectric manometer
- piezoelectric resonator
- piezoelectric substrate
- piezoelectric microphone
- piezoelectric oscillator
- piezoelectric properties
- piezoelectric transducer
- piezoelectric loudspeaker
- piezoelectrical manometer
- piezoelectric sensing element
- piezoelectric-tuned magnetron