piezoelectric effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piezoelectric effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezoelectric effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezoelectric effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piezoelectric effect
* kỹ thuật
toán & tin:
hiện tượng áp điện
điện:
hiệu ứng áp điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piezoelectric effect
Similar:
piezoelectricity: electricity produced by mechanical pressure on certain crystals (notably quartz or Rochelle salt); alternatively, electrostatic stress produces a change in the linear dimensions of the crystal
Synonyms: piezo effect
Từ liên quan
- piezoelectric
- piezoelectrical
- piezoelectricity
- piezoelectrically
- piezoelectric (a-no)
- piezoelectric effect
- piezoelectric quartz
- piezoelectric stylus
- piezoelectric switch
- piezoelectric ceramic
- piezoelectric crystal
- piezoelectric element
- piezoelectric ceramics
- piezoelectric detector
- piezoelectric material
- piezoelectric property
- piezoelectric generator
- piezoelectric manometer
- piezoelectric resonator
- piezoelectric substrate
- piezoelectric microphone
- piezoelectric oscillator
- piezoelectric properties
- piezoelectric transducer
- piezoelectric loudspeaker
- piezoelectrical manometer
- piezoelectric sensing element
- piezoelectric-tuned magnetron