piecewise regular function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piecewise regular function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piecewise regular function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piecewise regular function.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piecewise regular function
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hàm chính qui từng mảng
toán & tin:
hàm chính quy từng mảnh