phylogenetic relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylogenetic relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylogenetic relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylogenetic relation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phylogenetic relation

    Similar:

    affinity: (biology) state of relationship between organisms or groups of organisms resulting in resemblance in structure or structural parts

    in anatomical structure prehistoric man shows close affinity with modern humans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).