phylogenetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylogenetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylogenetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylogenetically.

Từ điển Anh Việt

  • phylogenetically

    xem phylogenetic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phylogenetically

    with regard to phylogeny

    a phylogenetically primitive part of the brain