phase-shift oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phase-shift oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase-shift oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase-shift oscillator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phase-shift oscillator
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ dao động dịch pha
Từ liên quan
- phase-shift
- phase-shifted
- phase-shift bridge
- phase-shift keying
- phase-shift circuit
- phase-shift control
- phase-shift network
- phase-shifting unit
- phase-shift capacitor
- phase-shift distortion
- phase-shift oscillator
- phase-shifting element
- phase-shifting network
- phase-shift keying (psk)
- phase-shifting capacitor
- phase-shift discriminator
- phase-shifting transformer