phase-shifting capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phase-shifting capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase-shifting capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase-shifting capacitor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phase-shifting capacitor
* kỹ thuật
điện:
tụ dịch chuyển pha