pharmaceutic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmaceutic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmaceutic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmaceutic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pharmaceutic

    Similar:

    pharmaceutical: drug or medicine that is prepared or dispensed in pharmacies and used in medical treatment

    pharmaceutical: of or relating to pharmacy or pharmacists

    the pharmaceutical industry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).