pharmaceuticalcommittee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmaceuticalcommittee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmaceuticalcommittee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmaceuticalcommittee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharmaceuticalcommittee

    * kỹ thuật

    y học:

    ủy ban dược khoa (địa phương)