pharmaceutically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmaceutically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmaceutically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmaceutically.

Từ điển Anh Việt

  • pharmaceutically

    xem pharmaceutical