perspective view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perspective view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspective view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspective view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perspective view
* kỹ thuật
hình phối cảnh
phối cảnh
xây dựng:
hình chiếu phối
cơ khí & công trình:
hình chiếu phối cảnh
Từ liên quan
- perspective
- perspectively
- perspective plan
- perspective view
- perspective plane
- perspective center
- perspective figure
- perspective portal
- perspective drawing
- perspective element
- perspective elements
- perspective geometry
- perspective position
- perspective triangles
- perspective projection
- perspective colineation
- perspective tetrahedral
- perspective tetrahedron
- perspective collineation
- perspective map projection
- perspective representation
- perspective transformation