penultimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penultimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penultimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penultimate.
Từ điển Anh Việt
penultimate
/pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/
* tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối
penultimate
gần cuối, giáp chót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penultimate
next to the last
the author inadvertently reveals the murderer in the penultimate chapter
the figures in the next-to-last column
Synonyms: next-to-last
Similar:
penult: the next to last syllable in a word
Synonyms: penultima