penult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penult.
Từ điển Anh Việt
penult
/pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/
* tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penult
the next to last syllable in a word
Synonyms: penultima, penultimate