penicillin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penicillin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penicillin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penicillin.
Từ điển Anh Việt
penicillin
/,peni'silin/
* danh từ
Pênixilin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penicillin
* kinh tế
penixilin
* kỹ thuật
y học:
kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penicillin
any of various antibiotics obtained from Penicillium molds (or produced synthetically) and used in the treatment of various infections and diseases