penicillinase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penicillinase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penicillinase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penicillinase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penicillinase

    enzyme produced by certain bacteria that inactivates penicillin and results in resistance to that antibiotic

    Synonyms: beta-lactamase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).