palo santo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palo santo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palo santo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palo santo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palo santo
South American tree of dry interior regions of Argentina and Paraguay having resinous heartwood used for incense
Synonyms: Bulnesia sarmienti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).