palometa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palometa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palometa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palometa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palometa
smaller than Florida pompano; common in West Indies
Synonyms: California pompano, Palometa simillima
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).