ovulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovulation.

Từ điển Anh Việt

  • ovulation

    * danh từ

    sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovulation

    the expulsion of an ovum from the ovary (usually midway in the menstrual cycle)

    Antonyms: anovulation