ovulation method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovulation method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovulation method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovulation method.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ovulation method
Similar:
ovulation method of family planning: natural family planning in which the fertile period is inferred from changes in the character and quantity of cervical mucus; ovulation is marked by an increase in mucus that becomes sticky and then clearer and slippery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).