anovulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anovulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anovulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anovulation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anovulation

    the absence of ovulation due to immaturity or post-maturity or pregnancy or oral contraceptive pills or dysfunction of the ovary

    Antonyms: ovulation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).