overrefine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overrefine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overrefine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overrefine.
Từ điển Anh Việt
overrefine
/'ouvəri'fain/
* nội động từ
chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overrefine
refine too much or with excess of subtlety
He is overrefining this matter
Synonyms: over-refine