overrefined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overrefined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overrefined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overrefined.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overrefined
excessively delicate or refined
Synonyms: superfine
Similar:
overrefine: refine too much or with excess of subtlety
He is overrefining this matter
Synonyms: over-refine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).