overrefinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overrefinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overrefinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overrefinement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overrefinement
Similar:
distortion: the act of distorting something so it seems to mean something it was not intended to mean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).