overprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overprint.

Từ điển Anh Việt

  • overprint

    /'ouvəprint/

    * danh từ

    (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)

    tem có chữ in đè lên

    * ngoại động từ

    (ngành in) in đè lên (tem)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overprint

    something added by overprinting

    Synonyms: surprint

    print (additional text or colors) onto an already imprinted paper

    Synonyms: print over