surprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surprint.

Từ điển Anh Việt

  • surprint

    * ngoại động từ

    in đè lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surprint

    Similar:

    overprint: something added by overprinting