outstanding capital stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outstanding capital stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outstanding capital stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outstanding capital stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outstanding capital stock
* kinh tế
Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
Từ liên quan
- outstanding
- outstandingly
- outstanding debt
- outstanding loan
- outstanding claim
- outstanding notes
- outstanding order
- outstanding point
- outstanding share
- outstanding stock
- outstanding cheque
- outstanding credit
- outstanding account
- outstanding balance
- outstanding coupons
- outstanding expense
- outstanding business
- outstanding contract
- outstanding obligations
- outstanding capital stock