outstanding balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outstanding balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outstanding balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outstanding balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outstanding balance
* kinh tế
số dư chưa kết
số dư chưa thanh toán
Từ liên quan
- outstanding
- outstandingly
- outstanding debt
- outstanding loan
- outstanding claim
- outstanding notes
- outstanding order
- outstanding point
- outstanding share
- outstanding stock
- outstanding cheque
- outstanding credit
- outstanding account
- outstanding balance
- outstanding coupons
- outstanding expense
- outstanding business
- outstanding contract
- outstanding obligations
- outstanding capital stock