orthographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthographic.

Từ điển Anh Việt

  • orthographic

    /,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép chính tả

    (thuộc) phép chiếu trực giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthographic

    of or relating to or expressed in orthography