orthographic view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthographic view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthographic view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthographic view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orthographic view
* kỹ thuật
xây dựng:
trực diện đồ
toán & tin:
trực điện đồ