orthographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthographically.

Từ điển Anh Việt

  • orthographically

    * phó từ

    hợp thức, viết đúng cách