on-off sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on-off sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-off sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-off sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
on-off sales
* kinh tế
cơ sở bán rượu tại chỗ-đem đi