on-off cycles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on-off cycles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-off cycles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-off cycles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on-off cycles

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tuần hoàn thao diễn