on-off control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on-off control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-off control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-off control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on-off control

    * kỹ thuật

    bộ điều chỉnh

    đo lường & điều khiển:

    điều khiển đóng mở

    hóa học & vật liệu:

    khống chế đóng mở

    điện:

    sự điều khiển đóng-ngắt