olla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olla.

Từ điển Anh Việt

  • olla

    * danh từ

    nồi đất

    nồi đất đựng nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olla

    Similar:

    ola: leaf or strip from a leaf of the talipot palm used in India for writing paper