ola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ola
leaf or strip from a leaf of the talipot palm used in India for writing paper
Synonyms: olla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).