olav ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olav ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olav ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olav ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olav ii
Similar:
olaf ii: King and patron saint of Norway (995-1030)
Synonyms: Saint Olaf, Saint Olav, St. Olaf, St. Olav
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).