olla podrida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olla podrida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olla podrida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olla podrida.
Từ điển Anh Việt
olla podrida
/'ouliou/ (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/
* danh từ
món ăn hổ lốn
mớ hỗn độn, mớ linh tinh
(âm nhạc) khúc hổ lốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olla podrida
Spanish version of burgoo
Synonyms: Spanish burgoo