occupant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupant.

Từ điển Anh Việt

  • occupant

    /'ɔkjupənt/

    * danh từ

    người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng

    người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)

    hành khách (trong xe, tàu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupant

    Similar:

    resident: someone who lives at a particular place for a prolonged period or who was born there

    Synonyms: occupier

    Antonyms: nonresident