nonresident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonresident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonresident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonresident.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonresident

    someone who does not live in a particular place

    described by an admiring nonresident as a green and pleasant land

    Antonyms: resident

    not living in a particular place or owned by permanent residents

    nonresident students who commute to classes

    nonresident real estate

    Antonyms: resident

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).