nonresidential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonresidential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonresidential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonresidential.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonresidential
not residential
the commercial or nonresidential areas of a town
community colleges are typically nonresidential
Antonyms: residential
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).