obliquity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obliquity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliquity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliquity.

Từ điển Anh Việt

  • obliquity

    /ə'blikwiti/

    * danh từ

    sự xiên, sự chéo, sự chếch

    độ xiên

    tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn

  • obliquity

    (thiên văn) độ nghiêng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obliquity

    * kỹ thuật

    độ nghiêng

    góc nghiêng

    hướng nghiêng

    mặt nghiêng

    xây dựng:

    chiều xiên

    phương nghiêng

    vị trí nghiêng

    y học:

    tình trạng lệch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obliquity

    Similar:

    asynclitism: the presentation during labor of the head of the fetus at an abnormal angle

    deceptiveness: the quality of being deceptive