deceptiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deceptiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceptiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceptiveness.

Từ điển Anh Việt

  • deceptiveness

    /di'septivnis/

    * danh từ

    tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deceptiveness

    the quality of being deceptive

    Synonyms: obliquity