obliquity of ecliptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obliquity of ecliptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliquity of ecliptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliquity of ecliptic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obliquity of ecliptic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ nghiêng của hoàng đạo