obedient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obedient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obedient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obedient.

Từ điển Anh Việt

  • obedient

    /ə'bi:djənt/

    * tính từ

    biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn

    your obedient servant

    kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obedient

    dutifully complying with the commands or instructions of those in authority; the refractory remain unburdened"- Edmund Burke

    an obedient soldier

    obedient children

    a little man obedient to his wife

    the obedient colonies...are heavily taxed

    Antonyms: disobedient